Đề tài Thuật ngữ về khoa học trái đất (Pháp - Anh - Việt)

<p> z. inondable floodable zone vùng dễ ngập lụt z. intertidale tidal zone, intertidale zone đới thủv triều, vùng triều z. lavée flushed z. vùng nước chảy xiết, V. giộirửa z. littorale coastal zone vùng duyên hải z. minéralisée mineralized zone vùng bị khoáng hoa z. non saturée unsaturated zone, vadose z.,non satured zonevùng không ứ nước (lớpnước ngầm) z. orogénique orogenic zone đới tạo núi z. prélittorale near-shore zone vùng tiền duyên hải zone (cristal) adj. banded, zoned (crystal) có những lớp vân khác nhau(tinh thể) zoogène (pal.) adj. zoogenic có nguồn cốc động vật zoogénique adj. zoogenic có nguồn gốc động vật(thuộc) zoologie n. f. zoology động vật học </p>

TÀI LIỆU LUẬN VĂN CÙNG DANH MỤC

TIN KHUYẾN MÃI

  • Thư viện tài liệu Phong Phú

    Hỗ trợ download nhiều Website

  • Nạp thẻ & Download nhanh

    Hỗ trợ nạp thẻ qua Momo & Zalo Pay

  • Nhận nhiều khuyến mãi

    Khi đăng ký & nạp thẻ ngay Hôm Nay

NẠP THẺ NGAY